第一課:「找工作」 學習指引

 ngôn ngữ -
chú phiên âm
luyện tập 
từ mới
luyện tập
chữ Hán
luyện tập 
ngữ pháp
luyện tập 
bài khóa

Bài 1:Tìm việc: Hướng dẫn học tập

語言及
注音拼音

人物
介紹

生詞
練習

漢字
練習

語法
練習

課文
練習

學習
指引













1.中文
2.越南語
3.注音拼音

1.生詞教學
2.生詞擴展
3.詞語替換
4.按照例句進行造句
5.選詞填空

1.口部練習
2.言部練習

1.可以    嗎?
2.「有」字句

1.角色扮演
2.聽聽看選擇正確答案

課文練習 luyện tập bài khoá 
1.角色扮演練習,培養閱讀與說話的能力
   đóng vai nhân vật , huấn luyện khả năng đọc và nói của bạn
2.聽聽看選擇正確答案,培養聽與閱讀反思能力 
   nghe và chọn đáp án dúng, huấn luyện khả năng đọc và nhớ của bạn
生詞練習 luyện từ mới 
1.詞語擴展(培養寫短句能力)
luyện phát triển từ , huấn luyện khả năng viết câu của bạn.
2.請進行詞語替換練習。(培養寫短句、造句能力)
luyện tập thay thế từ , huấn luyện khả năng viết câu, tạo câu.
3.請按照例句進行造句(培養寫短句、造句能力)
dựa theo mẫu câu đặt câu, huấn luyện khả năng đặt câu, tạo câu.
4.選詞填空(培養閱讀,聽力) 
chọn từ điền vào chỗ trống , huấn luyện khả năng đọc và nghe
漢字練習:漢字認讀 chữ Hán , nhận biết chữ Hán
語法練習:主要句子歸納ngữ pháp quy lạp mẫu câu trong bài.
人物介紹:了解使用語言環境giới thiệu nhân vật ; cho bạn biết môi trường sử dụng ngôn ngữ.
語言及注音拼音:中文、越南語翻譯、附注音、拼音
ngôn ngữ và chú âm-phiên âm dịch tiếng việt, có kèm chú âm , phiên âm.

沒有留言:

張貼留言